vô
vô - Friulian
Pronoun
vô
- The second person plural familiar pronoun, you
Synonyms
vô - Louisiana Creole
Pronunciation
- IPA: /vo/
Determiner
vô
vô - Portuguese
Pronunciation
- (Brazil) IPA: /ˈvo/
- (Portugal) IPA: /ˈvo/
Noun
vô m (plural vôs)
Verb
vô
- Eye dialect spelling of vou.
vô - Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA: [vo˧˧]
- (Huế) IPA: [vow˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA: [vow˧˧] ~ [jow˧˧]
- (Vinh, Thanh Chương) IPA: [vo˧˥]
- (Hà Tĩnh) IPA: [vo˧˥˧]
Alternative forms
Verb
- (chiefly Central Vietnam and Southern Vietnam) to enter; to go into
- Synonym: vào
- Vô nhà lấy con dao cho ba mày làm cá coi cu Thắng.
- Thắng boy, go inside and fetch the knife so that your dad can start preparing some fish.
- (chiefly Central Vietnam and Southern Vietnam) to toast
- (chiefly Central Vietnam and Southern Vietnam) to go southwards in Vietnam
- Antonym: ra
Particle
- (chiefly Central Vietnam and Southern Vietnam) emphasizing sentence-ending particle
- Synonym: vào
- Uống cho lắm vô! Giờ đau đầu!
- You drank yourself to death and now you're wondering why you're having a headache!
- Mại vô!
- Check it out, guys!
Preposition
Interjection
- toast
- Một, hai, ba, dzô!
- One, two, three, toast!
Prefix
vô (無)
Derived terms
- bình an vô sự (平安無事)
- hữu danh vô thực (有名無實)
- hữu dũng vô mưu (有勇無謀)
- hữu thuỷ vô chung (有始無終)
- nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô (一男曰有,十女曰無)
- vô bờ
- vô bờ bến
- vô công rồi nghề
- vô cớ
- vô kể
- vô lối
- vô ngần
- vô thiên lủng
- vô tội vạ
- vô tư lự
- vô vàn
- vô biên (無邊)
- vô bổ (無補)
- vô can (無干)
- vô chính phủ (無政府)
- vô chủ (無主)
- vô cùng tận (無窮盡)
- vô cùng (無窮)
- vô căn cứ (無根據)
- vô cơ (無機)
- vô cương (無疆)
- vô cảm (無感)
- vô cực (無極)
- vô danh tiểu tốt (無名小卒)
- vô danh (無名)
- vô duyên (無緣)
- vô dụng (無用)
- vô gia cư (無家居)
- vô giá trị (無價值)
- vô giá (無價)
- vô giáo dục (無教育)
- vô hiệu hoá (無效化)
- vô hiệu (無效)
- vô hình trung (無形中)
- vô hình (無形)
- vô hại (無害)
- vô hạn (無限)
- vô hạnh (無幸)
- vô hậu (無厚)
- vô học (無學)
- vô hồn (無魂)
- vô khối (無塊)
- vô kế (無計)
- vô liêm sỉ (無廉恥)
- vô loài/vô loại (無類)
- vô luân (無倫)
- vô lý (無理)
- vô lương tâm (無良心)
- vô lượng vô biên (無量無邊)
- vô lại (無賴)
- vô lễ (無禮)
- vô mưu (無謀)
- vô nghi (無疑)
- vô nghĩa (無義)
- vô nguyên tắc (無原則)
- vô ngã (無我)
- vô nhân đạo (無人道)
- vô năng (無能)
- vô pháp vô thiên (無法無天)
- vô phép (無法)
- vô phúc (無福)
- vô phương (無方)
- vô sinh (無生)
- vô song (無雙)
- vô sản hóa (無產化)
- vô sản (無產)
- vô số (無數)
- vô sự (無事)
- vô tang (無贓)
- vô thuỷ vô chung (無始無終)
- vô thường (無常)
- vô thưởng vô phạt (無賞無罰)
- vô thượng (無上)
- vô thần luận (無神論)
- vô thần (無神)
- vô thời hiệu (無時效)
- vô thời hạn (無時限)
- vô thức (無識)
- vô thừa nhận (無乘認)
- vô tiền khoáng hậu (無前曠後)
- vô tri vô giác (無知無覺)
- vô trách nhiệm (無責任)
- vô trùng (無蟲)
- vô tuyến truyền hình (無線傳形)
- vô tuyến truyền thanh (無線傳聲)
- vô tuyến (無線)
- vô tài (無才)
- vô tâm (無心)
- vô tình (無情)
- vô tích sự (無蹟事)
- vô tính (無性)
- vô tư (無私)
- vô tận (無盡)
- vô tổ chức (無組織)
- vô tội (無罪)
- vô vi (無為)
- vô vật bất linh (無物不靈)
- vô vị (無味)
- vô vọng (無望)
- vô ích (無益)
- vô ý thức (無意識)
- vô ý (無意)
- vô điều kiện (無條件)
- vô đoan (無端)
- vô đạo (無道)
- vô đề (無題)
- vô địch (無敵)
- vô định hình (無定形)
- vô định (無定)
- vô độ (無度)
- vô ơn bạc nghĩa (無恩薄義)
- vô ơn bội nghĩa (無恩背義)
- vô ơn (無恩)
- vô ưu (無憂)
- vô ước (無約)
- đại sự hoá tiểu, tiểu sự hoá vô (大事化小,小事化無)
Romanization
vô
- Sino-Vietnamese reading of 亡
- Sino-Vietnamese reading of 毋
- Sino-Vietnamese reading of 旡
- Sino-Vietnamese reading of 忘
- Sino-Vietnamese reading of 妄
- Sino-Vietnamese reading of 呒
- Sino-Vietnamese reading of 无
- Sino-Vietnamese reading of 毌