WordCodex
chữ cái
chữ cái - Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA:
[t͡ɕɨ˦ˀ˥ kaːj˧˦]
(
Huế
) IPA:
[t͡ɕɨ˧˨ kaːj˨˩˦]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA:
[cɨ˨˩˦ kaːj˦˥]
Noun
chữ
cái
(
orthography
)
a
letter
Synonym:
mẫu tự
Previous
« chữ Tàu
Next
chữ hiếu »
© 2022
WordCodex