WordCodex
bảng chữ cái
bảng chữ cái - Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA:
[ʔɓaːŋ˧˩ t͡ɕɨ˦ˀ˥ kaːj˧˦]
(
Huế
) IPA:
[ʔɓaːŋ˧˨ t͡ɕɨ˧˨ kaːj˨˩˦]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA:
[ʔɓaːŋ˨˩˦ cɨ˨˩˦ kaːj˦˥]
Noun
bảng
chữ
cái
an
alphabet
; a
set
of
all
letters
used to
write
a
given
language
,
arranged
in a
specific
order
Previous
« bảng chọn
Next
bảng cửu chương »
© 2022
WordCodex