WordCodex
ễnh ương
ễnh ương - Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA:
[ʔəjŋ̟˦ˀ˥ ʔɨəŋ˧˧]
(
Huế
) IPA:
[ʔen˧˨ ʔɨəŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA:
[ʔəːn˨˩˦ ʔɨəŋ˧˧]
Noun
(
classifier
con
)
ễnh ương
•
(
偃
/
𠸄
+ 𫊬
)
banded bullfrog
Previous
« ễnh
Next
Ệ »
© 2022
WordCodex